1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error

error

/"erə/
Danh từ
  • sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm
  • sự vi phạm
  • kỹ thuật sai số; độ sai
  • radio sự mất thích ứng
Kinh tế
  • lỗi
  • nhầm lẫn
  • sai
  • sai lầm
  • sai sót
  • sự sai lầm
  • sự tính sai
Kỹ thuật
  • bình sai
  • độ lệch
  • độ sai
  • độ sai lệch
  • hỏng hóc
  • khử sai số
  • khuyết tật
  • lỗi
  • sai hỏng
  • sai số
  • sai sót
  • sự sai lầm
Toán - Tin
  • rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận