error
/"erə/
Danh từ
Kinh tế
- lỗi
- nhầm lẫn
- sai
- sai lầm
- sai sót
- sự sai lầm
- sự tính sai
Kỹ thuật
- bình sai
- độ lệch
- độ sai
- độ sai lệch
- hỏng hóc
- khử sai số
- khuyết tật
- lỗi
- sai hỏng
- sai số
- sai sót
- sự sai lầm
Toán - Tin
- rối
Chủ đề liên quan
Thảo luận