political prisoner; state prisoner of state:
tù chính trị
to take someone prisoner:
bắt ai bỏ tù; quân sự bắt ai làm tù binh
prisoner at the bar:
tù phạm bị đem ra xét xử
he is a prisoner to his chair:
nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
a fever kept me a prisoner in my bed:
cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
Thảo luận