1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bed

bed

/bed/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • lớp (đất, nước)
  • luống (rau, hoa) nền
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ móng
  • bộ
  • đáy
  • đáy (lò)
  • đệm
  • đệm lót
  • gốc
  • lòng sông
  • lớp
  • lớp bọc
  • lớp nền
  • lớp vỉa
  • lớp vữa
  • nền
  • nền đường
  • nền khuôn
  • nền móng
  • mạch vữa ngang
  • móng
  • sàn (máy ép)
  • vỉa
Cơ khí - Công trình
  • băng máy
  • dàn máy
  • đáy (biển hồ)
  • giá máy tiện
  • giá đỡ máy
Kỹ thuật Ô tô
  • bê xe
Xây dựng
  • đáy kênh đệm
  • đáy lòng sông đệm
  • giường
  • thể nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận