1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabbage

cabbage

/"kæbidʤ/
Danh từ
  • mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
  • tiếng lóng bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
Nội động từ
  • ăn bớt vải (thợ may)
Kinh tế
  • bắp cải
  • tiền (thường chỉ tiền giấy)
Y học
  • cây cải, bắp cải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận