1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bullet

bullet

/"bulit/
Danh từ
Kinh tế
  • đợt hoàn trả nợ
Kỹ thuật
  • đạn
Xây dựng
  • viên đạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận