Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bullet
bullet
/"bulit/
Danh từ
đạn (súng trường, súng lục)
dumdum
bullet
:
đạn đum đum
(số nhiều)
quân sự
tiếng lóng
hạt đậu
Kinh tế
đợt hoàn trả nợ
Kỹ thuật
đạn
Xây dựng
viên đạn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận