1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lark

lark

/lɑ:k/
Danh từ
  • chim chiền chiện
  • sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
Thành ngữ
Nội động từ
  • vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
    • stop larking about:

      đừng đùa nghịch nữa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận