Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lark
lark
/lɑ:k/
Danh từ
chim chiền chiện
sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
to
have
a
lark
:
vui đùa
what
a
lark!
:
vui nhỉ!, hay nhỉ!
Thành ngữ
to
rise
with
the
lark
dậy sớm
if
the
sky
fall
we
shall
catch
larks
nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
Nội động từ
vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
stop
larking
about
:
đừng đùa nghịch nữa
Thảo luận
Thảo luận