1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rise

rise

/raiz/
Danh từ
  • sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên
  • sự tăng lương
  • sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)
  • sự nổi lên để đớp mồi (cá)
  • sự trèo lên, sự leo lên (núi...)
  • đường dốc, chỗ dốc, gò cao
  • chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)
  • nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • làm nổi lên, làm hiện lên
  • trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
Kinh tế
  • bốc hơi
  • lên (giá)
  • lên cao
  • nổi lên (bột nhào)
  • sự lên
  • sự lên cao
  • sự tăng
  • sự tăng (giá, lương, mức chiết khấu...)
  • tăng
Kỹ thuật
  • cần nâng
  • độ cao
  • độ vồng
  • đồi
  • đồi nhỏ
  • nâng lên
  • nguồn sông
  • mũi lên vòng
  • sự dâng lên
  • sự nâng cao
  • sự nâng lên
  • sự tăng lên
  • tầng
Xây dựng
  • chiều cao bậc thang
  • độ cao nóc nhà
  • độ đưa lên cao
  • đường tên (vòm) độ võng của dây
  • gò cao
  • mặt đứng cầu thang
  • vồng lên
Cơ khí - Công trình
  • chỗ dốc
Giao thông - Vận tải
  • dâng lên (nước)
Toán - Tin
  • độ võng của dây
  • đường tên (vòm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận