rise
/raiz/
Danh từ
- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên
- sự tăng lương
- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)
- sự nổi lên để đớp mồi (cá)
- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)
- đường dốc, chỗ dốc, gò cao
- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)
- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra
Nội động từ
- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên
- mọc (mặt trời, mặt trăng...)
- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên
- tiến lên, thành đạt
- vượt lên trên
- nổi dậy
- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa
- bắt nguồn từ, do bởi
- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với
có thể đáp ứng những đòi hỏi
- bế mạc (hội nghị...)
Động từ
Kinh tế
- bốc hơi
- lên (giá)
- lên cao
- nổi lên (bột nhào)
- sự lên
- sự lên cao
- sự tăng
- sự tăng (giá, lương, mức chiết khấu...)
- tăng
Kỹ thuật
- cần nâng
- độ cao
- độ vồng
- đồi
- đồi nhỏ
- gò
- nâng lên
- nguồn sông
- mũi lên vòng
- sự dâng lên
- sự nâng cao
- sự nâng lên
- sự tăng lên
- tầng
Xây dựng
- chiều cao bậc thang
- độ cao nóc nhà
- độ đưa lên cao
- đường tên (vòm) độ võng của dây
- gò cao
- mặt đứng cầu thang
- vồng lên
Cơ khí - Công trình
- chỗ dốc
Giao thông - Vận tải
- dâng lên (nước)
Toán - Tin
- độ võng của dây
- đường tên (vòm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận