1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gorge

gorge

/gɔ:dʤ/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • đèo
  • đường xoi
  • góc lượn
  • hẻm núi
  • máng
  • rãnh
  • rãnh tròn
  • sự sửa tròn
  • sự vê tròn
Xây dựng
  • đục khum
  • gờ trang trí lõm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận