gorge
/gɔ:dʤ/
Danh từ
Động từ
- ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào thức ăn
Kỹ thuật
- đèo
- đường xoi
- góc lượn
- hẻm núi
- máng
- rãnh
- rãnh tròn
- sự sửa tròn
- sự vê tròn
Xây dựng
- đục khum
- gờ trang trí lõm
Chủ đề liên quan
Thảo luận