rising
/"raiziɳ/
Danh từ
- sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
- sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
- sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
- sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
- sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
- chỗ phồng lên, mụn nhọt
- chỗ cao lên (miếng đất)
- sự bế mạc (hội nghị...)
- (+ again) sự tái sinh, sự sống lại
Tính từ
Kinh tế
- lên cao
- lớn mạnh
- máy đảo
- sự dâng lên
- sự mọc
- tăng trưởng
Kỹ thuật
- sự dâng lên
- sự nâng cao
- sự nâng lên
Hóa học - Vật liệu
- mức dầu dâng (ở lỗ khoan)
- sự nở trương
Xây dựng
- sự dâng cao
Chủ đề liên quan
Thảo luận