1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rising

rising

/"raiziɳ/
Danh từ
  • sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
  • sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
  • sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
  • sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
  • sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
  • chỗ phồng lên, mụn nhọt
  • chỗ cao lên (miếng đất)
  • sự bế mạc (hội nghị...)
  • (+ again) sự tái sinh, sự sống lại
Tính từ
Kinh tế
  • lên cao
  • lớn mạnh
  • máy đảo
  • sự dâng lên
  • sự mọc
  • tăng trưởng
Kỹ thuật
  • sự dâng lên
  • sự nâng cao
  • sự nâng lên
Hóa học - Vật liệu
  • mức dầu dâng (ở lỗ khoan)
  • sự nở trương
Xây dựng
  • sự dâng cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận