1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generation

generation

/,dʤenə"reiʃn/
Danh từ
  • sự sinh ra, sự phát sinh ra
  • thế hệ, đời
  • điện học sự phát điện
Kỹ thuật
  • đời
  • sản lượng
  • sự hình thành
  • sự phát
  • sự phát điện
  • sự phát sinh
  • sự sinh ra
  • sự sinh sản
  • sự tạo thành
Điện lạnh
  • sự sản sinh
  • sự sinh
  • sự tạo
Y học
  • sự sinh, phát sinh
  • thế hệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận