1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curtain

curtain

/"kə:tn/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • màn
  • màn che
  • màn ngăn
  • màng che
  • rèm
  • vách ngăn
Điện tử - Viễn thông
  • giàn ăng ten
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận