1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raised

raised

/reizd/
Tính từ
  • nổi, đắp nổi
  • nở bằng men (bột...)
Kỹ thuật
  • được nâng lên
  • nâng cao chữ
Cơ khí - Công trình
  • đầu nửa chìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận