Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raised
raised
/reizd/
Tính từ
nổi, đắp nổi
nở bằng men (bột...)
Kỹ thuật
được nâng lên
nâng cao chữ
Cơ khí - Công trình
đầu nửa chìm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận