1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lift

lift

/lift/
Danh từ
  • sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao
  • máy nhấc
  • thang máy
  • sự cho đi nhờ xe; nghĩa bóng sự nâng đỡ
  • chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)
  • trọng lượng nâng
  • hàng không sức nâng (của không khí)
  • hàng không (như) air-lift
Động từ
Nội động từ
  • nhấc lên được, nâng lên được
  • tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)
  • cưỡi sóng tàu
  • gồ lên (sàn nhà)
Thành ngữ
Kinh tế
  • dỡ lên
  • đưa lên
  • giải bỏ
  • giải trừ
  • hủy bỏ
  • kết thúc
  • máy nâng
  • máy trục (đồ nặng)
  • nâng cao
  • nhấc lên
  • sự lên giá
  • sự nâng lên
  • tăng
  • tăng (giá)
  • thang máy
Kỹ thuật
  • bàn nâng
  • băng nâng
  • chỗ nhô lên
  • cột nước
  • đòn bẩy
  • kích lên
  • kích nâng
  • lực nâng
  • nâng
  • nâng lên
  • nhấc
  • nhấc lên
  • máy nâng
  • máy nâng chuyển
  • máy trục
  • máy trục tàu
  • palăng
  • ròng rọc
  • sự cất cánh
  • sự nâng
  • sự nâng lên
  • sức nâng
  • tầng
  • tầng khai thác
Cơ khí - Công trình
  • cái nâng
  • cái tời
  • cái trục
Xây dựng
  • cần cẩu
  • chỗ gồ lên
  • độ nâng
  • đợt (đá xây)
  • giải khấu
  • lớp (bêtông)
Vật lý
  • cấu nâng
  • tháo khuôn (mẫu)
Hóa học - Vật liệu
  • sự đưa lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận