Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ potato
potato
/pə"teitou/
Danh từ
khoai tây
sweet
potato
:
khoai lang
Thành ngữ
potatoes
and
point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite
the
potato
được, ổn, chu
such
behaviour
is
not
quite
the
potato
:
cách cư xử như thế không ổn
Kinh tế
khoai tây
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận