1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ behaviour

behaviour

/bi"heivjə/
Danh từ
  • thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
  • cách chạy máy móc; tác động (chất...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • cách ứng xử (của khách hàng)
  • hành vi
  • thái độ
Kỹ thuật
  • chế độ
  • dáng điệu
  • động thái
  • hành vi
  • sự biến diễn
  • sự làm việc
  • tác động
  • tính chất
  • tính năng
Toán - Tin
  • cách đối xử
  • thái độ
Xây dựng
  • sự đối xử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận