Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Máy móc
behaviour
broken-down
conk
critical component
dismantlement
dismount
dismantle
gas fire
gave
give
go
lock
make good
operator
office machine
overhaul
repair
running expenses
spare
test run
unresponsiveness
unresponsive
unworkable
working