1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spare

spare

/speə/
Tính từ
  • thừa, dư, có để dành
  • thanh đạm, sơ sài
    • spare diet:

      chế độ ăn uống thanh đạm

  • gầy go
  • để thay thế (đồ phụ tùng)
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • ăn uống thanh đạm
  • tằn tiện
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bộ phận thay thế (trong máy)
  • đồ dự trữ
  • đồ phụ tùng
  • dự trữ
  • phụ
  • phụ tùng
Kỹ thuật Ô tô
  • bánh xe khía
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận