1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rod

rod

/rɔd/
Danh từ
  • cái que, cái gậy, cái cần
  • cái roi, bó roi; nghĩa bóng sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
  • gậy quyền
  • cần câu (cũng fishing rod)
  • người câu cá (cũng rod man)
  • sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
  • sinh vật học vi khuẩn que; cấu tạo hình que
  • tiếng lóng súng lục
  • kỹ thuật thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • báng
  • cần
  • cấu bản lề
  • cọc
  • cọc tiêu
  • đòn
  • que
  • que hàn
  • sào tiêu
  • thanh thép tròn
  • thép thanh
  • trụ
Vật lý
Điện lạnh
  • đũa
Cơ khí - Công trình
  • gậy nhỏ
Xây dựng
  • sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)
Toán - Tin
  • sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận