pickle
/"pikl/
Danh từ
- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)
- dung dịch axit để tẩy...
- hoàn cảnh
- đứa bé tinh nghịch
- (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp
- Anh - Mỹ người quạu cọ, người khó chịu
Động từ
- giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)
- hàng hải xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)
Kinh tế
- bảo quản bằng nước giấm
- dưa góp
- muối chua (dưa chuột)
- ngâm nước giấm
- nước giấm
- rau giấm
Kỹ thuật
- chất tẩy gỉ
- muối dưa/ làm giấm
- tẩy rửa
Hóa học - Vật liệu
- axit tẩy gỉ
- dung tích tẩy gỉ
Xây dựng
- dầm, ngâm
Chủ đề liên quan
Thảo luận