1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pickle

pickle

/"pikl/
Danh từ
  • nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)
  • dung dịch axit để tẩy...
  • hoàn cảnh
  • đứa bé tinh nghịch
  • (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp
  • Anh - Mỹ người quạu cọ, người khó chịu
Thành ngữ
Động từ
  • giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)
  • hàng hải xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)
Kinh tế
  • bảo quản bằng nước giấm
  • dưa góp
  • muối chua (dưa chuột)
  • ngâm nước giấm
  • nước giấm
  • rau giấm
Kỹ thuật
  • chất tẩy gỉ
  • muối dưa/ làm giấm
  • tẩy rửa
Hóa học - Vật liệu
  • axit tẩy gỉ
  • dung tích tẩy gỉ
Xây dựng
  • dầm, ngâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận