Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sad
sad
/sæd/
Tính từ
buồn rầu, buồn bã
to
look
sad
:
trông buồn
không xốp, chắc (bánh)
chết
màu sắc
sad
colours
:
màu chết
đùa cợt
quá tồi, không thể sửa chữa được
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận