spoil
/spɔil/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
- bị hư hỏng
- đất thải
- hư hỏng
- làm hỏng
- làm hư
- làm hư hỏng
- làm ra phế phẩm
- thô
- thối
Xây dựng
- đào đất lên
- đất đá đào lên
- đất đá thải
- đất đào bới lên
- đất đào lên
- đất dư
- đất dư (công trình ngầm)
- đất dư (sau khi đặt cống)
Chủ đề liên quan
Thảo luận