1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoilt

spoilt

/spɔil/
Danh từ
  • lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)
  • đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên
  • (số nhiều) chiến lợi phẩm
  • đùa cợt bổng lộc, lương lậu
  • đánh bài sự hoà
Động từ
Nội động từ
  • thối, ươn (quả, cá...)
  • mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)
  • (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận