the performance was spoilt by the rain:
mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner:
tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
a spoilt child:
một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)
these fruit will not spoil with keeping:
những quả này để lâu không thối
to be spoiling for a fight:
hậm hực muốn đánh nhau
Thảo luận