1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keeping

keeping

/"ki:piɳ/
Danh từ
  • sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
  • sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
    • to be in safe keeping:

      được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn

  • sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
  • sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
  • pháp lý sự giữ, sự tuân theo
  • tài chính sự giữ sổ sách
  • thương nghiệp sự quản lý (một cửa hiệu)
Tính từ
  • giữ được, để được, để dành được
Kỹ thuật
  • cất giữ
  • lưu trữ
  • sự bảo dưỡng
  • sự bảo quản
  • sự bảo vệ
  • sự giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận