1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safe

safe

/seif/
Danh từ
  • chạn (đựng đồ ăn)
  • tủ sắt, két bạc
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • an toàn
  • dè dặt
  • dè dặt thận trọng
  • két an toàn
  • không nguy hiểm
  • máy lạnh gia đình
  • thận trọng
  • tủ đựng tiền
  • tủ sắt
  • tủ sắt, tủ đựng tiền
Kỹ thuật
  • an toàn
  • cho phép
  • két sắt
  • tin cậy
Xây dựng
  • tủ sắt
  • tủ sắt két sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận