1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound

sound

/saund/
Tính từ
  • khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
  • lành lặn, không hỏng, không giập thối
    • sound fruit:

      quả lành lặn (không bị giập thối)

  • đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý
  • yên giấc, ngon
  • đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn)
  • vững chãi; có thể trả nợ được
Phó từ
  • ngon lành (ngủ)
Danh từ
  • eo biển
  • bong bóng cá
Nội động từ
  • lặn xuống đáy (cá voi...)
Động từ
  • dò (đáy sông, đáy biển...)
  • thăm dò (quyển khí...)
  • y học dò bằng ống thông
  • nghĩa bóng thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)
Kinh tế
  • bong bóng (cá)
  • có chất lượng
  • khỏe
  • không hỏng
Kỹ thuật
  • âm
  • âm thanh
  • bóng
  • chất lượng tốt
  • đo sâu
  • eo biển
  • gõ thử nóc lò
  • kêu
  • kín
  • nguyên
  • sóng âm
  • thăm dò
  • tiếng
  • vịnh hẹp
  • vững chắc
Xây dựng
  • dò sâu
  • ống thăm
Y học
  • ống dò
  • thăm dò xoang bằng một ống dò
Điện lạnh
  • phát ra âm thanh
  • vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận