1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ financial

financial

/fai"nænʃəl/
Tính từ
Toán - Tin
  • tài chính
Xây dựng
  • thuộc tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận