1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ institute

institute

/"institju:t/
Danh từ
  • viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
  • thể chế
  • Anh - Mỹ cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
  • Anh - Mỹ đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
  • (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)
Động từ
Kinh tế
  • cơ quan
  • hiệp hội
  • học hội
  • học viện
  • viện
Kỹ thuật
  • học viện
  • thành lập
  • tổ chức
  • viện
  • viện nghiên cứu
Toán - Tin
  • đặt nền móng
  • tạo cơ sở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận