Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lawsuit
lawsuit
/"lɔ:sju:t/
Danh từ
việc kiện cáo, việc tố tụng
to
enter
(bring
in)
a
lawsuit
against
somebody
:
đệ đơn kiện ai
Thảo luận
Thảo luận