1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheerful

cheerful

/"tʃjəful/
Tính từ
  • vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
  • vui mắt; vui vẻ
  • vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
Xây dựng
  • vui tươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận