1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ view

view

/vju:/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • cái nhìn
  • cái nhìn, tổng quan
  • dạng
  • hiển thị
  • hình chiếu
  • hình dạng
  • hình vẽ
  • kiểu
  • loại
  • nhìn
  • phép chiếu
  • quan sát
  • quang cảnh
  • sự nhìn
  • xem
Toán - Tin
  • cảnh nhìn
  • dạng nhìn
  • khung nhìn
Xây dựng
  • hình (dáng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận