1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ share

share

/ʃeə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • cổ phần
  • cổ phiếu
  • phần
Kỹ thuật
  • chia
  • chia sẻ
  • cổ phiếu
  • dùng chung
  • phần
  • phân chia
  • phần đóng góp
  • sở hữu chung
  • tách
Điện lạnh
  • góp chung
Toán - Tin
  • phân chia đều
  • phần, cổ phần
  • sử dụng chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận