Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alike
alike
/ə"laik/
Tính từ
giống, tương tự
Phó từ
giống nhau, như nhau, đều nhau
to
be
dressed
alike
:
ăn mặc giống nhau
share
and
share
alike
:
chia đều
Kỹ thuật
giống nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận