opposite
/"ɔpəzit/
Tính từ
Danh từ
- điều trái lại, điều ngược lại
Thành ngữ
Kỹ thuật
- đối
- đối đầu
- đối diện
- ngược
- ngược lại
Cơ khí - Công trình
- đối nghịch lại
Xây dựng
- đối nhau
Toán - Tin
- đối, ngược lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận