1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ station

station

/"steiʃn/
Danh từ
Động từ
  • đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
Kinh tế
Kỹ thuật
  • bãi đỗ xe
  • bến tàu
  • đài
  • đài phát thanh
  • đài vô tuyến vô tuyến vũ trụ
  • điểm
  • ga
  • ga đường sắt
  • ga tàu hỏa
  • lý trình
  • nhà ga
  • nhà máy
  • nhà máy điện
  • nơi
  • trạm đo
  • trạm làm việc
  • trường hợp
  • vị trí
  • vị trí cuối
  • vị trí được xác định theo khoảng cách tiêu chuẩn
  • vị trí, trạm
Cơ khí - Công trình
  • điểm gốc (đo đạc)
Xây dựng
  • điểm trắc địa
  • trạm máy điện
Toán - Tin
  • trạm công tác
  • trạm, đài, địa điểm
Y học
  • tư thế đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận