1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coastguard

coastguard

/"koustgɑ:d/
Danh từ
  • tổ chức bảo vệ miền ven biển
  • lính tuần phòng bờ biển

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận