Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coastguard
coastguard
/"koustgɑ:d/
Danh từ
tổ chức bảo vệ miền ven biển
lính tuần phòng bờ biển
Thảo luận
Thảo luận