Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exalted
exalted
Tính từ
phấn khởi; cao hứng
cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng
Thảo luận
Thảo luận