1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lifeboat

lifeboat

/"laifbout/
Danh từ
  • tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
Kinh tế
  • quỹ cứu trợ
  • tàu cứu hộ
  • việc cứu trợ
Giao thông - Vận tải
  • canô cứu sinh
  • xuồng cứu hộ
  • xuồng cứu nạn
Xây dựng
  • tàu cứu đắm
  • tàu cứu sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận