1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ point

point

/pɔint/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • vót nhọn (bút chì...)
  • gắn đầu nhọn vào
  • làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc
  • chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)
  • trét vữa (kẽ gạch, đá xây)
  • đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) chó săn
  • (thường + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
Nội động từ
  • đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn chó săn
  • (+ at) chỉ, trỏ (nghĩa đen) & nghĩa bóng nhằm
  • (+ to, towards) hướng về
  • (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra
Kinh tế
  • địa điểm
  • điểm
Kỹ thuật
  • dấu chấm
  • dấu chấm câu
  • đầu nhọn
  • dấu phẩy
  • điểm
  • điểm đánh lửa
  • điều khoản
  • đỉnh
  • đỉnh núi
  • độ
  • doi đất
  • gia công côn (bánh răng)
  • hướng
  • lưỡi ghi
  • nhọn
  • mài sắc
  • miết mạch
  • mức độ
  • mũi
  • mũi kim
  • mũi nhọn
  • phân in (xấp xỉ 1/2 insơ)
  • vị trí
Toán - Tin
  • chỉ
  • điểm đạt được
  • điểm, vị trí
  • nhằm vào
  • trỏ
Xây dựng
  • điểm mũi nhọn
  • mài nhọn
  • miết mạch xây
  • miết vữa
  • vót nhọn
Cơ khí - Công trình
  • ngõng chặn
Vật lý
  • phương (theo la bàn)
Kỹ thuật Ô tô
  • tiếp điểm bộ ngắt
Giao thông - Vận tải
  • vị trí địa lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận