1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ departure

departure

/di"pɑ:tʃə/
Danh từ
Kinh tế
  • khởi hành
  • rời cảng (của tàu bè)
  • sự xuất phát
Kỹ thuật
  • độ lệch
  • độ sai
  • sự lệch
  • sự sai lệch
  • sự xuất phát
  • xuất phát
Toán - Tin
  • độ lệnh
Xây dựng
  • kinh sai
Điện lạnh
  • nơi xuất phát
  • sự sai khác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận