Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cardinal
cardinal
/"kɑ:dinl/
Tính từ
chính, chủ yếu, cốt yếu
cardinal
factor
:
nhân tố chủ yếu
đỏ thắm
ngôn ngữ học
số lượng
cardinal
numerals
:
số từ số lượng
Thành ngữ
cardinal
points
bốn phương
Danh từ
giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
màu đỏ thắm
(như) cardinal-bird
Kỹ thuật
bản
chủ yếu
cơ bản
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận