1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factor

factor

/"fæktə/
Danh từ
Kinh tế
  • hệ số
  • người bao thanh toán
  • người đại lý độc lập
  • người môi giới buôn bán hàng hóa
  • người quản lý ruộng
  • người quản lý ruộng đất
  • nhân số
  • nhân tố
  • nhân tử, số nhân
  • quản gia
  • thành phần
  • thương nhân trung gian
  • yếu tố
  • yếu tố sản xuất
Kỹ thuật
  • chỉ số
  • chỉ tiêu
  • hệ số
  • nhân tố
  • nhân tử
  • số nhân
  • thông số
  • yếu tố
Xây dựng
  • phân tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận