1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ human

human

/"hju:mən/
Tính từ
  • con người, loài người
  • có tính người, có tình cảm của con người
Danh từ
  • con người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận