Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ human
human
/"hju:mən/
Tính từ
con người, loài người
human
being
:
con người
human
nature
:
bản tính con người, nhân tính
có tính người, có tình cảm của con người
Danh từ
con người
Thảo luận
Thảo luận