1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nature

nature

/"neitʃə/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bậc
  • bản chất
  • cảnh vật
  • đặc tính
  • hạng
  • loại
Xây dựng
  • bản tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận