relieve
/ri"li:v/
Động từ
- làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi
- làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...)
- giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ
- giải vây
- đổi (gác)
- làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng
- kỹ thuật khai thông
- đắp (khắc, chạm) nổi
- nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)
Kỹ thuật
- giải tỏa
- giảm bớt
- hình khắc nổi
Cơ khí - Công trình
- hớt lưng (dụng cụ cắt)
Hóa học - Vật liệu
- làm nhẹ bớt
Chủ đề liên quan
Thảo luận