1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relieve

relieve

/ri"li:v/
Động từ
  • đắp (khắc, chạm) nổi
  • nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)
Kỹ thuật
  • giải tỏa
  • giảm bớt
  • hình khắc nổi
Cơ khí - Công trình
  • hớt lưng (dụng cụ cắt)
Hóa học - Vật liệu
  • làm nhẹ bớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận