Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relieved
relieved
Tính từ
cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng
Thảo luận
Thảo luận