1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ load

load

/loud/
Danh từ
  • vậy nặng, gánh nặng
  • vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng động vật, trên xe, tàu...)
  • trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
  • thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
  • kỹ thuật sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
  • nhiều, hàng đống
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • bốc hàng, bốc vác, khuân vác
  • nạp đạn
Kinh tế
  • bốc hàng
  • chất (hàng) vào
  • chất hàng
  • chất lên (xe, tàu...)
  • chất tải
  • chở
  • hàng chở
  • hàng hóa của một xe
  • lốt
  • lượng chở
  • phí (bán chứng khoán) lượng tải
  • phí bán
  • tải trọng
  • tải vào
  • tiếp nhận vật chở
  • vật chở
  • vật nặng
Kỹ thuật
  • đặt (phụ) tải
  • đồ tải
  • gây biến dạng
  • gia tải
  • hàng hóa
  • khởi động
  • lượng tải
  • nạp
  • nạp vào
  • nhập vào
  • mồi
  • phụ tải
  • sự chất thải
  • sự nạp
  • sự nạp liệu
  • sự nạp tải
  • sự tải
  • sức nặng
  • tải
  • vấu (cam)
Xây dựng
  • bốc xếp
  • đặt tải
  • hàng (hóa)
  • khuân vác
  • tăng tải
  • vật nặng
  • xếp tải
Cơ khí - Công trình
  • khối nặng
  • mẻ liệu (lò)
  • xếp liệu
Kỹ thuật Ô tô
  • tải điện
Y học
  • tải, trọng tải, tải lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận