Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ camera
camera
/"kæmərə/
Danh từ
máy ảnh
máy quay phim
pháp lý
phòng riêng của quan toà
Thành ngữ
in
camera
họp kín; xử kín
trong đời sống riêng
Kỹ thuật
buồng
camera
máy ảnh
máy quay hình
máy quay phim
truyền hình
Hóa học - Vật liệu
buồng hộp
Xây dựng
máy hình
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận