1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camera

camera

/"kæmərə/
Danh từ
  • máy ảnh
  • máy quay phim
  • pháp lý phòng riêng của quan toà
Thành ngữ
  • in camera
    • họp kín; xử kín
    • trong đời sống riêng
Kỹ thuật
  • buồng
  • camera
  • máy ảnh
  • máy quay hình
  • máy quay phim
  • truyền hình
Hóa học - Vật liệu
  • buồng hộp
Xây dựng
  • máy hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận