Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dice
dice
/dais/
Danh từ
số nhiều của die
trò chơi súc sắc
Động từ
đánh súc sắc thua sạch
to
dice
away
one"s
fortune
:
đánh súc sắc thua sạch tài sản
kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
thái (thịt...) hạt lựu
Thảo luận
Thảo luận