1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loaded

loaded

Tính từ
  • nặng nề, gay go
Kinh tế
  • có tải
  • rất giàu
Kỹ thuật
  • có tải
  • nạp
  • tải
Xây dựng
  • đã chịu tải
Điện
  • gia cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận