1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cart

cart

/kɑ:t/
Danh từ
  • xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
Thành ngữ
Động từ
  • chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Kinh tế
  • xe đẩy hàng
Kỹ thuật
  • tải
  • xe chở đồ nặng
  • xe đẩy
  • xe kéo
  • xe ngựa
  • xe tải
Xây dựng
  • công cụ vận chuyển
  • xe tải đồ
Giao thông - Vận tải
  • xe hai bánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận